Đọc nhanh: 米粒大 (mễ lạp đại). Ý nghĩa là: gạo.
米粒大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粒大
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 我 买 了 一袋 大米
- Tôi đã mua một túi gạo.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
米›
粒›