Đọc nhanh: 米泔水 (mễ hạm thuỷ). Ý nghĩa là: nước vo gạo; nước cơm.
米泔水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước vo gạo; nước cơm
淘过米的水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米泔水
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 种植 稻米 需要 大量 的 水
- Trồng lúa cần nhiều nước.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 河水 上升 了 十厘米
- Mực nước sông đã dâng lên 10 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泔›
米›