Đọc nhanh: 米黄 (mễ hoàng). Ý nghĩa là: vàng nhạt; màu ngà.
米黄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng nhạt; màu ngà
米色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米黄
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
黄›