Đọc nhanh: 米尔斯 (mễ nhĩ tư). Ý nghĩa là: Mills (tên). Ví dụ : - 我是米尔斯典狱长 Đây là Warden Mills.
米尔斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mills (tên)
Mills (name)
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米尔斯
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
米›