Đọc nhanh: 米安 (mễ an). Ý nghĩa là: mét ăm-pe.
米安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mét ăm-pe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米安
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
米›