Đọc nhanh: 米国 (mễ quốc). Ý nghĩa là: Hoa Kỳ, tên của một quốc gia trước đây tồn tại gần Samarkand.
✪ 1. Hoa Kỳ
United States
✪ 2. tên của một quốc gia trước đây tồn tại gần Samarkand
name of a country that formerly existed near Samarkand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
米›