Đọc nhanh: 米兰 (mễ lan). Ý nghĩa là: Milan, Ý, Milano. Ví dụ : - 从米兰飞回来 Từ Milan đến.
✪ 1. Milan, Ý
Milan (Italy)
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
✪ 2. Milano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米兰
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
米›