Đọc nhanh: 文珠兰 (văn châu lan). Ý nghĩa là: cây lá náng.
文珠兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lá náng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文珠兰
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
文›
珠›