文珠兰 wénzhū lán
volume volume

Từ hán việt: 【văn châu lan】

Đọc nhanh: 文珠兰 (văn châu lan). Ý nghĩa là: cây lá náng.

Ý Nghĩa của "文珠兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文珠兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây lá náng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文珠兰

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī · 兰德 lándé 文书 wénshū shì 活动 huódòng 手办 shǒubàn

    - Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao