簿计员 bù jì yuán
volume volume

Từ hán việt: 【bạ kế viên】

Đọc nhanh: 簿计员 (bạ kế viên). Ý nghĩa là: Người lập báo cáo.

Ý Nghĩa của "簿计员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簿计员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người lập báo cáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿计员

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 所有 suǒyǒu 员工 yuángōng 包括 bāokuò 在内 zàinèi

    - Kế hoạch này bao gồm tất cả nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 出国 chūguó 务工人员 wùgōngrényuán 累计 lěijì yuē 58 万名 wànmíng

    - Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 下个季度 xiàgejìdù 裁员 cáiyuán

    - Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 测试 cèshì 员工 yuángōng de 技能 jìnéng

    - Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 十名 shímíng 员工 yuángōng

    - Công ty tổng cộng có 10 nhân viên.

  • - 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 制定 zhìdìng 执行 zhíxíng 营销 yíngxiāo 计划 jìhuà 推动 tuīdòng 产品 chǎnpǐn de 市场推广 shìchǎngtuīguǎng

    - Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.

  • - 运动 yùndòng 教练 jiàoliàn 帮助 bāngzhù 运动员 yùndòngyuán 制定 zhìdìng 训练 xùnliàn 计划 jìhuà bìng 提升 tíshēng 他们 tāmen de 技能 jìnéng

    - Huấn luyện viên thể thao giúp các vận động viên xây dựng kế hoạch luyện tập và nâng cao kỹ năng của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao