簧舌 huáng shé
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng thiệt】

Đọc nhanh: 簧舌 (hoàng thiệt). Ý nghĩa là: môi hoặc đầu rung của cây sậy trong nhạc cụ hơi.

Ý Nghĩa của "簧舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簧舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. môi hoặc đầu rung của cây sậy trong nhạc cụ hơi

the lip or vibrating end of a reed in a wind instrument

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簧舌

  • volume volume

    - 口舌 kǒushé 是非 shìfēi

    - lời nói thị phi.

  • volume volume

    - chī le 花椒 huājiāo 舌头 shétou 有点儿 yǒudiǎner 发麻 fāmá

    - Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.

  • volume volume

    - bèi 突来 tūlái de 质疑 zhìyí 问得 wèndé 张口结舌 zhāngkǒujiéshé 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā de 舌头 shétou 很长 hěnzhǎng

    - Lưỡi của con ếch rất dài.

  • volume volume

    - 双簧管 shuānghuángguǎn

    - kèn Ô-boa

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 调皮 tiáopí de rén 围上来 wéishànglái 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 打趣 dǎqù

    - Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 老师 lǎoshī 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 发表意见 fābiǎoyìjiàn 希望 xīwàng duō 开展 kāizhǎn xiē 有趣 yǒuqù de 活动 huódòng

    - Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao