Đọc nhanh: 篷盖布 (bồng cái bố). Ý nghĩa là: vải buồm.
篷盖布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải buồm
sail cloth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷盖布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 这 张布 覆盖 着 桌子
- Tấm vải này phủ lên bàn.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
盖›
篷›