帆篷 fān péng
volume volume

Từ hán việt: 【phàm bồng】

Đọc nhanh: 帆篷 (phàm bồng). Ý nghĩa là: vải bạt; buồm; vải buồm.

Ý Nghĩa của "帆篷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帆篷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải bạt; buồm; vải buồm

靠桅杆支撑、以绳索牵拉张开或收起的篷布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帆篷

  • volume volume

    - 帆布 fānbù 箱子 xiāngzi

    - hộp bằng vải.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 如林 rúlín

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • volume volume

    - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • volume volume

    - 帆布 fānbù 提箱 tíxiāng

    - va-li bằng vải bạt

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - fān 快速 kuàisù 穿越 chuānyuè le 海峡 hǎixiá

    - Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.

  • volume volume

    - 华盖 huágài ( 古代 gǔdài 车上 chēshàng xiàng sǎn de 篷子 péngzǐ )

    - vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Fān
    • Âm hán việt: Phàm , Phâm
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHNI (中月竹弓戈)
    • Bảng mã:U+5E06
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHJ (竹卜竹十)
    • Bảng mã:U+7BF7
    • Tần suất sử dụng:Cao