篷车 péngchē
volume volume

Từ hán việt: 【bồng xa】

Đọc nhanh: 篷车 (bồng xa). Ý nghĩa là: mui xe; trần xe; nóc xe, mui xe ngựa.

Ý Nghĩa của "篷车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篷车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mui xe; trần xe; nóc xe

有顶的货车

✪ 2. mui xe ngựa

旧时带蓬的马车也做棚车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷车

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 三顶 sāndǐng 帐篷 zhàngpeng hǎo

    - Ba cái lều đã được dựng xong.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • volume volume

    - 华盖 huágài ( 古代 gǔdài 车上 chēshàng xiàng sǎn de 篷子 péngzǐ )

    - vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHJ (竹卜竹十)
    • Bảng mã:U+7BF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao