Đọc nhanh: 篷车 (bồng xa). Ý nghĩa là: mui xe; trần xe; nóc xe, mui xe ngựa.
篷车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mui xe; trần xe; nóc xe
有顶的货车
✪ 2. mui xe ngựa
旧时带蓬的马车也做棚车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篷车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篷›
车›