箭镞 jiànzú
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn thốc】

Đọc nhanh: 箭镞 (tiễn thốc). Ý nghĩa là: đầu mũi tên; đầu tên bằng kim loại (bằng kim loại).

Ý Nghĩa của "箭镞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箭镞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu mũi tên; đầu tên bằng kim loại (bằng kim loại)

箭前端的尖头,多用金属制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭镞

  • volume volume

    - 箭镞 jiànzú

    - đầu mũi tên

  • volume volume

    - 光阴似箭 guāngyīnsìjiàn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • volume volume

    - 靶上 bǎshàng yǒu 几个 jǐgè 箭头 jiàntóu

    - Trên bia có vài mũi tên.

  • volume volume

    - pǎo xiàng 箭般 jiànbān 迅速 xùnsù

    - Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài jiàn yǒu zēng jiǎo 绑住 bǎngzhù

    - Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.

  • volume volume

    - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • volume volume

    - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiù duì 直说 zhíshuō bié zuò 挡箭牌 dǎngjiànpái

    - anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thốc
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYSK (重金卜尸大)
    • Bảng mã:U+955E
    • Tần suất sử dụng:Thấp