jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: khéo nói; giỏi ăn nói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khéo nói; giỏi ăn nói

巧言;能言善辩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一フノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRII (卜口戈戈)
    • Bảng mã:U+8AD3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp