jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: động tác lật người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động tác lật người

踺子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNKQ (口一弓大手)
    • Bảng mã:U+8E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp