Đọc nhanh: 篆体 (triện thể). Ý nghĩa là: xem 篆書 | 篆书.
篆体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 篆書 | 篆书
see 篆書|篆书 [zhuànshū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篆体
- 篆体
- thể chữ triện
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
篆›