Đọc nhanh: 箭擦 (tiễn sát). Ý nghĩa là: quả tua; núm tua.
箭擦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả tua; núm tua
弓箭手腰带上挂的毛纱悬垂物,用以擦箭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭擦
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
箭›