箭垛子 jiàn duǒzi
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn đoá tử】

Đọc nhanh: 箭垛子 (tiễn đoá tử). Ý nghĩa là: tường chắn mái (các khe hở trên mặt thành), bia; bia bắn tên (để tập bắn cung nỏ); bia bắn.

Ý Nghĩa của "箭垛子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箭垛子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tường chắn mái (các khe hở trên mặt thành)

女墙

✪ 2. bia; bia bắn tên (để tập bắn cung nỏ); bia bắn

箭靶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭垛子

  • volume volume

    - mén 垛子 duǒzi

    - ụ trên cửa

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - zēng jiǎo shì 古代 gǔdài jiàn shàng de 绳子 shéngzi

    - Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.

  • volume volume

    - 城垛 chéngduǒ zi

    - ụ trên tường thành

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ , Duò
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHND (土竹弓木)
    • Bảng mã:U+579B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao