Đọc nhanh: 箭石 (tiễn thạch). Ý nghĩa là: tiễn thể (loài động vật nhuyễn thể cổ xưa).
箭石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiễn thể (loài động vật nhuyễn thể cổ xưa)
古代的软体动物,壳略呈圆锥形,壳上有象树木年轮的线纹箭石的化石出现于侏罗纪至白垩纪的地层中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
箭›