Đọc nhanh: 简言之 (giản ngôn chi). Ý nghĩa là: Tóm tắt, nói một cách đơn giản, đặt mọi thứ một cách đơn giản.
简言之 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tóm tắt
briefly
✪ 2. nói một cách đơn giản
in simple terms
✪ 3. đặt mọi thứ một cách đơn giản
to put things simply
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简言之
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 君子 之言 也 , 必有 信
- Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 简而言之 , 我们 要 节省时间
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần tiết kiệm thời gian.
- 简而言之 , 我们 要 改进 服务
- Nói ngắn gọn, chúng ta cần cải thiện dịch vụ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
简›
言›