Đọc nhanh: 简策 (giản sách). Ý nghĩa là: sách; sách vở.
简策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách; sách vở
古代连接成册的竹简泛指书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简策
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 简策 是 用来 记录 重要 信息 的
- Thẻ tre được dùng để ghi chép thông tin quan trọng.
- 他 收藏 了 不少 珍贵 的 简策
- Anh ấy đã sưu tầm được khá nhiều thẻ tre quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
策›
简›