简章 jiǎnzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【giản chương】

Đọc nhanh: 简章 (giản chương). Ý nghĩa là: thể lệ; chương trình tóm tắt; chương trình giản yếu. Ví dụ : - 招生简章。 thể lệ chiêu sinh.

Ý Nghĩa của "简章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

简章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể lệ; chương trình tóm tắt; chương trình giản yếu

简要的章程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 招生简章 zhāoshēngjiǎnzhāng

    - thể lệ chiêu sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简章

  • volume volume

    - 招生简章 zhāoshēngjiǎnzhāng

    - chương trình đơn giản về chiêu sinh.

  • volume volume

    - 招生简章 zhāoshēngjiǎnzhāng

    - thể lệ chiêu sinh.

  • volume volume

    - 招生简章 zhāoshēngjiǎnzhāng shàng yǒu 报名 bàomíng 截止 jiézhǐ 日期 rìqī

    - Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.

  • volume volume

    - 壁报 bìbào de 文章 wénzhāng yào 简短 jiǎnduǎn 生动 shēngdòng

    - bài viết của tờ báo tường phải ngắn gọn, sinh động.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 简洁 jiǎnjié 平易 píngyì

    - Lời văn ngắn gọn dễ hiểu

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 简直 jiǎnzhí 不成 bùchéng 格局 géjú

    - Bài văn này gần như không có bố cục.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào hěn 简洁 jiǎnjié

    - Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 写得 xiědé 简短 jiǎnduǎn 有力 yǒulì

    - bài viết này rất ngắn gọn nhưng đanh thép.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao