Đọc nhanh: 简易棚 (giản dị bằng). Ý nghĩa là: mái hiên, nơi trú ẩn tạm thời.
简易棚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mái hiên
awning
✪ 2. nơi trú ẩn tạm thời
makeshift shelter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简易棚
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 文章 简洁 平易
- Lời văn ngắn gọn dễ hiểu
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 这 一个 做法 简单 易学
- Cách làm này đơn giản và dễ học.
- 这个 方法 简而 易懂
- Phương pháp này đơn giản mà dễ hiểu.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
棚›
简›