Đọc nhanh: 简史 (giản sử). Ý nghĩa là: một lịch sử ngắn gọn, sử lược, tiểu sử.
简史 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một lịch sử ngắn gọn
a brief history
✪ 2. sử lược
✪ 3. tiểu sử
比较简略的传记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简史
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 简 中藏 着 悠久 的 历史
- Trong thẻ tre ẩn chứa lịch sử lâu đời.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
简›