简单机械 jiǎndān jīxiè
volume volume

Từ hán việt: 【giản đơn cơ giới】

Đọc nhanh: 简单机械 (giản đơn cơ giới). Ý nghĩa là: máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản.

Ý Nghĩa của "简单机械" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

简单机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy móc đơn sơ; máy móc đơn giản

杠杆、轮轴、滑轮、斜面、螺旋等的总称,它是复杂机械的基础

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单机械

  • volume volume

    - 简爱 jiǎnài 比做 bǐzuò 机械战警 jīxièzhànjǐng 实在 shízài tài 爆笑 bàoxiào le

    - Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 机器 jīqì 比较简单 bǐjiàojiǎndān

    - Cái máy này tương đối đơn giản.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 插秧机 chāyāngjī 构造 gòuzào 简单 jiǎndān 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.

  • volume volume

    - 拆得开 chāidékāi 这台 zhètái 机器 jīqì hěn 简单 jiǎndān

    - Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 填空 tiánkòng 作业 zuòyè hěn 简单 jiǎndān

    - Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.

  • volume volume

    - hěn 简单 jiǎndān dàn hěn 有效 yǒuxiào

    - Ý tưởng rất đơn giản nhưng rất hiệu quả.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 机械功 jīxiègōng 原理 yuánlǐ

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa