签章 qiān zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm chương】

Đọc nhanh: 签章 (thiêm chương). Ý nghĩa là: Chữ ký.

Ý Nghĩa của "签章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chữ ký

signature

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签章

  • volume volume

    - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - yóu 经管人 jīngguǎnrén 签字 qiānzì 盖章 gàizhāng

    - do người phụ trách ký tên đóng dấu.

  • volume volume

    - 两方 liǎngfāng 签署 qiānshǔ le 协议 xiéyì

    - Hai bên đã ký kết thỏa thuận.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 主办方 zhǔbànfāng 奖给 jiǎnggěi 一枚 yīméi 勋章 xūnzhāng

    - Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhǎo 不到 búdào 棉签 miánqiān 无菌 wújūn shuǐ le

    - Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao