箜簧 kōng huáng
volume volume

Từ hán việt: 【không hoàng】

Đọc nhanh: 箜簧 (không hoàng). Ý nghĩa là: có thể dùng sai cho konghou 箜篌 harp hoặc 笙簧 sheng, nhạc cụ gió sậy cũ.

Ý Nghĩa của "箜簧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箜簧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có thể dùng sai cho konghou 箜篌 harp hoặc 笙簧 sheng

(possibly used erroneously for konghou 箜篌 harp or 笙簧 sheng)

✪ 2. nhạc cụ gió sậy cũ

old reed wind instrument

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箜簧

  • volume volume

    - 双簧管 shuānghuángguǎn

    - kèn Ô-boa

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 吸收 xīshōu 震动 zhèndòng

    - đệm lò xo

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 吸收 xīshōu 震动 zhèndòng

    - lò xo giảm xóc

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 绷飞 bēngfēi le

    - Lò xo bật văng đi rồi

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng

    - lò xo

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng de 反弹力 fǎntánlì 很强 hěnqiáng

    - Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma yào zài 脚踝 jiǎohuái 上藏 shàngcáng 弹簧刀 tánhuángdāo

    - Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?

  • volume volume

    - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Kōng
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJCM (竹十金一)
    • Bảng mã:U+7B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình