筹量 chóu liàng
volume volume

Từ hán việt: 【trù lượng】

Đọc nhanh: 筹量 (trù lượng). Ý nghĩa là: Liệu tính; mưu hoạch. ◇Tống Thư 宋書: Khanh chí bỉ; thâm gia trù lượng; khả kích; tiện thiêu kì thuyền hạm; thả phù khả thủy trắc; dĩ đãi ngô chí 卿至彼; 深加籌量; 可擊; 便燒其船艦; 且浮舸水側; 以待吾至 (Vương Trấn Ác truyện 王鎮惡傳)..

Ý Nghĩa của "筹量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹量 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liệu tính; mưu hoạch. ◇Tống Thư 宋書: Khanh chí bỉ; thâm gia trù lượng; khả kích; tiện thiêu kì thuyền hạm; thả phù khả thủy trắc; dĩ đãi ngô chí 卿至彼; 深加籌量; 可擊; 便燒其船艦; 且浮舸水側; 以待吾至 (Vương Trấn Ác truyện 王鎮惡傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹量

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 下载量 xiàzǎiliàng chāo 十兆 shízhào le

    - Lượng tải xuống vượt mười triệu.

  • volume volume

    - 不知自量 bùzhīzìliàng

    - không biết lượng sức

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 不自量力 bùzìliànglì le

    - Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao