赤米 chì mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xích mễ】

Đọc nhanh: 赤米 (xích mễ). Ý nghĩa là: Gạo hư mốc. ◇Quốc ngữ 國語: Thị vô xích mễ; nhi khuân lộc không hư 市無赤米; 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc; mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng. Một loại lúa gạo; chịu được khô hạn; chín sớm; thường trồng nơi đất cao. Còn gọi là hồng hà mễ 紅霞米..

Ý Nghĩa của "赤米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gạo hư mốc. ◇Quốc ngữ 國語: Thị vô xích mễ; nhi khuân lộc không hư 市無赤米; 而囷鹿空虛 (Ngô ngữ 吳語) Chợ không gạo hư mốc; mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng. Một loại lúa gạo; chịu được khô hạn; chín sớm; thường trồng nơi đất cao. Còn gọi là hồng hà mễ 紅霞米.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤米

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • volume volume

    - 当家 dāngjiā 不知 bùzhī 柴米 cháimǐ guì

    - không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao