Đọc nhanh: 签派室 (thiêm phái thất). Ý nghĩa là: văn phòng điều hành.
✪ 1. văn phòng điều hành
dispatch office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签派室
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
派›
签›