Đọc nhanh: 策府 (sách phủ). Ý nghĩa là: Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình..
策府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策府
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 政府 实施 环保 政策
- Chính phủ thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 政府 实施 愚民政策
- Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.
- 政府 制定 了 新 的 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
策›