策府 cè fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sách phủ】

Đọc nhanh: 策府 (sách phủ). Ý nghĩa là: Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình..

Ý Nghĩa của "策府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

策府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策府

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 声明 shēngmíng xīn 政策 zhèngcè

    - Chính phủ tuyên bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 实施 shíshī 环保 huánbǎo 政策 zhèngcè

    - Chính phủ thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 实施 shíshī 愚民政策 yúmínzhèngcè

    - Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 制定 zhìdìng le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 厘革 lígé 相关 xiāngguān 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 市民 shìmín men xiàng 政府 zhèngfǔ 抗议 kàngyì xīn 政策 zhèngcè

    - Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi 批判 pīpàn le 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao