Đọc nhanh: 策勒县 (sách lặc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chira ở tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Chira ở tỉnh Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Chira County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策勒县
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
县›
策›