Đọc nhanh: 答录机 (đáp lục cơ). Ý nghĩa là: máy trả lời. Ví dụ : - 你检查了答录机吗 Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?
答录机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy trả lời
answering machine
- 你 检查 了 答录机 吗
- Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 答录机
- 录像机
- máy ghi hình.
- 你 检查 了 答录机 吗
- Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
机›
答›