等身 děngshēn
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng thân】

Đọc nhanh: 等身 (đẳng thân). Ý nghĩa là: ngang; bằng; nhiều. Ví dụ : - 等身雕像 nhiều tượng điêu khắc.. - 著作等身 nhiều tác phẩm nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "等身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang; bằng; nhiều

跟某人身高相等 (多用来形容数量多)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 等身 děngshēn 雕像 diāoxiàng

    - nhiều tượng điêu khắc.

  • volume volume

    - 著作等身 zhùzuòděngshēn

    - nhiều tác phẩm nổi tiếng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等身

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 等身 děngshēn 雕像 diāoxiàng

    - nhiều tượng điêu khắc.

  • volume volume

    - 著作等身 zhùzuòděngshēn

    - nhiều tác phẩm nổi tiếng.

  • volume volume

    - zhàn zài 边上 biānshàng 等待 děngdài 跳水 tiàoshuǐ shí 浑身发抖 húnshēnfādǒu

    - Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng 等不及 děngbùjí 最后 zuìhòu 一个 yígè 镜头 jìngtóu 隐去 yǐnqù 便 biàn 纷纷 fēnfēn 起身 qǐshēn 离场 líchǎng

    - Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • volume volume

    - guāng zhe 身子 shēnzi děng 回来 huílai

    - Trần truồng và chờ đợi bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao