Đọc nhanh: 等价物 (đẳng giá vật). Ý nghĩa là: vật ngang giá; vật bằng giá.
等价物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật ngang giá; vật bằng giá
能体现另一种商品价值的商品货币是体现各种商品价值的一般等价物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等价物
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 哄抬物价
- vật giá lên ào ào
- 我们 正在 等待 他们 报价
- Chúng tôi đang chờ họ báo giá.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 他 关注 物价 变化
- Anh ấy quan tâm đến sự biến động giá cả.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
物›
等›