等着瞧 děngzhe qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng trứ tiều】

Đọc nhanh: 等着瞧 (đẳng trứ tiều). Ý nghĩa là: chờ xem (ai đúng).

Ý Nghĩa của "等着瞧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等着瞧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chờ xem (ai đúng)

wait and see (who is right)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等着瞧

  • volume volume

    - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • volume volume

    - 别着急 biézháojí děng 你们 nǐmen

    - Đừng sốt ruột, tớ đợi các cậu mà.

  • volume volume

    - 别着 biézhe máng děng 说完 shuōwán le 再说 zàishuō

    - đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.

  • volume volume

    - zhàn zài 原地不动 yuándìbùdòng děng zhe

    - Cô ấy đứng yên tại chỗ, chờ đợi.

  • volume volume

    - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • volume volume

    - 等着瞧 děngzheqiáo 一定 yídìng huì hǎo

    - Chờ xem đi, tôi chắc chắn sẽ tốt hơn anh ấy.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 等待 děngdài zhe 好消息 hǎoxiāoxi

    - Anh ấy vẫn đang chờ đợi tin tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 废物 fèiwù gǎn děng zhe

    - Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Tiều
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOGF (月山人土火)
    • Bảng mã:U+77A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao