Đọc nhanh: 筠连县 (quân liên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Vân Liên ở Yibin 宜賓 | 宜宾 , Tứ Xuyên
Yunlian county in Yibin 宜賓|宜宾 [Yi2 bīn], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筠连县
- 筠连 在 四川
- Huyện Quân Liên ở Tứ Xuyên.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
筠›
连›