Đọc nhanh: 等比 (đẳng bí). Ý nghĩa là: hình học (của chuỗi hoặc tiến trình toán học).
等比 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học (của chuỗi hoặc tiến trình toán học)
geometric (of mathematical sequences or progressions)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等比
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 四比二 等于 二
- 4 chia 2 bằng 2.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 等着瞧 , 我 一定 会 比 他 好
- Chờ xem đi, tôi chắc chắn sẽ tốt hơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
等›