等次 děng cì
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng thứ】

Đọc nhanh: 等次 (đẳng thứ). Ý nghĩa là: thứ bậc; cấp; đẳng thứ. Ví dụ : - 产品按质量划分等次。 phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

Ý Nghĩa của "等次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ bậc; cấp; đẳng thứ

等级高低

Ví dụ:
  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等次

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 东北部 dōngběibù 周六 zhōuliù 早晨 zǎochén 遭遇 zāoyù le 一次 yīcì 中等 zhōngděng 强度 qiángdù de 地震 dìzhèn

    - Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 评级 píngjí shì 丙等 bǐngděng

    - Đợt đánh giá này là bậc C.

  • volume volume

    - zài 讲话 jiǎnghuà 过程 guòchéng 中曾 zhōngcéng 停下 tíngxià 三次 sāncì 等待 děngdài 掌声 zhǎngshēng 落下 làxià

    - Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì děng 商品 shāngpǐn

    - Đây chỉ là hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - méi rén 想要 xiǎngyào děng de 东西 dōngxī

    - Không ai muốn hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao