Đọc nhanh: 等次 (đẳng thứ). Ý nghĩa là: thứ bậc; cấp; đẳng thứ. Ví dụ : - 产品按质量划分等次。 phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
等次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ bậc; cấp; đẳng thứ
等级高低
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等次
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 这 只是 次 等 商品
- Đây chỉ là hàng kém chất lượng.
- 没 人 想要 次 等 的 东西
- Không ai muốn hàng kém chất lượng.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
等›