Đọc nhanh: 等待审核 (đẳng đãi thẩm hạch). Ý nghĩa là: đợi thẩm duyệt.
等待审核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi thẩm duyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等待审核
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 他 搓 着手 等待 消息
- Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ đợi tin tức.
- 我们 正在 等待 审批 结果
- Chúng tôi đang chờ kết quả phê duyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
待›
核›
等›