Đọc nhanh: 等通知 (đẳng thông tri). Ý nghĩa là: đợi thông báo.
等通知 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi thông báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等通知
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
- 他 通知 主管 这个 问题
- Anh ấy báo chủ quản vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
等›
通›