等待处理 děngdài chǔlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng đãi xứ lí】

Đọc nhanh: 等待处理 (đẳng đãi xứ lí). Ý nghĩa là: đợi xuất khoản.

Ý Nghĩa của "等待处理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等待处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đợi xuất khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等待处理

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - 不久 bùjiǔ jiù huì 处理 chǔlǐ de 请款 qǐngkuǎn

    - Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - jiāo 有关 yǒuguān 部门 bùmén 处理 chǔlǐ

    - giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ zhōng 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Đang xử lý, xin chờ

  • volume volume

    - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao