Đọc nhanh: 等待处理 (đẳng đãi xứ lí). Ý nghĩa là: đợi xuất khoản.
等待处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等待处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
待›
理›
等›