Đọc nhanh: 等幅 (đẳng bức). Ý nghĩa là: đẳng biên.
等幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等幅
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
等›