Đọc nhanh: 等幅波 (đẳng bức ba). Ý nghĩa là: sóng duy trì.
等幅波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng duy trì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等幅波
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
波›
等›