Đọc nhanh: 收敛级数 (thu liễm cấp số). Ý nghĩa là: chuỗi hội tụ (toán học.).
收敛级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi hội tụ (toán học.)
convergent series (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收敛级数
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 他 的 笑容 突然 收敛 了
- Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
- 笑容 在 他 的 脸上 收敛 了
- Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
敛›
数›
级›