Đọc nhanh: 等差 (đẳng si). Ý nghĩa là: đẳng cấp; thứ; bậc; cấp.
等差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng cấp; thứ; bậc; cấp
等次
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等差
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 他们 的 成绩 差不多 等
- Điểm số của họ gần như bằng nhau.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 五减 一 的 差 等于 四
- Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.
- 差等生 需要 更 多 关注
- Học sinh kém cần được quan tâm nhiều hơn.
- 15 和 10 的 差 等于 5
- Hiệu của 15 và 10 bằng 5.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
等›