等差 děng chā
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng si】

Đọc nhanh: 等差 (đẳng si). Ý nghĩa là: đẳng cấp; thứ; bậc; cấp.

Ý Nghĩa của "等差" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等差 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẳng cấp; thứ; bậc; cấp

等次

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等差

  • volume volume

    - 十减 shíjiǎn de chà 等于 děngyú èr

    - Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 年龄 niánlíng 差不多 chàbùduō děng

    - Tuổi tác của họ gần như nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 成绩 chéngjì 差不多 chàbùduō děng

    - Điểm số của họ gần như bằng nhau.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 五减 wǔjiǎn de chà 等于 děngyú

    - Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.

  • volume volume

    - 差等生 chàděngshēng 需要 xūyào gèng duō 关注 guānzhù

    - Học sinh kém cần được quan tâm nhiều hơn.

  • volume volume

    - 15 10 de chà 等于 děngyú 5

    - Hiệu của 15 và 10 bằng 5.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao