Đọc nhanh: 等一等 (đẳng nhất đẳng). Ý nghĩa là: đợi một chút.
等一等 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi một chút
wait a moment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等一等
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 五减 一 的 差 等于 四
- Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
等›