Đọc nhanh: 筀竹 (quế trúc). Ý nghĩa là: tre (cổ xưa), quế trúc.
筀竹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tre (cổ xưa)
bamboo (archaic)
✪ 2. quế trúc
竹子的一种, 秆高大, 坚韧致密, 用作建筑材料, 也可制器物产于台湾省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筀竹
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 功垂 竹帛
- công lao mãi ghi vào sử xanh.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
筀›