guì
volume volume

Từ hán việt: 【quế】

Đọc nhanh: (quế). Ý nghĩa là: quế trúc (một loại trúc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quế trúc (một loại trúc)

(筀竹) 同'桂竹'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGG (竹土土)
    • Bảng mã:U+7B40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp